zéi
volume volume

Từ hán việt: 【tặc】

Đọc nhanh: (tặc). Ý nghĩa là: mực; cá mực.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mực; cá mực

〖乌鲗〗同'乌贼'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+6 nét)
    • Pinyin: Zé , Zéi
    • Âm hán việt: Tặc
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMBON (弓一月人弓)
    • Bảng mã:U+9C97
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp