逆子贼臣 nì nǚxù
volume volume

Từ hán việt: 【nghịch tử tặc thần】

Đọc nhanh: 逆子贼臣 (nghịch tử tặc thần). Ý nghĩa là: Loạn thần tặc tử (Chỉ bọn quan lại nổi lên chống lại triều đình.).

Ý Nghĩa của "逆子贼臣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

逆子贼臣 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Loạn thần tặc tử (Chỉ bọn quan lại nổi lên chống lại triều đình.)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逆子贼臣

  • volume volume

    - zhè 孩子 háizi zéi 可爱 kěài

    - Đứa trẻ này rất dễ thương.

  • volume volume

    - gāo 陶是 táoshì shùn de 臣子 chénzǐ

    - Cao Dao là hạ thần của vua Thuấn.

  • volume volume

    - 臣子 chénzǐ 直言 zhíyán jiàn 君王 jūnwáng

    - Các đại thần thẳng thắn khuyên ngăn quân vương.

  • volume volume

    - 乱臣贼子 luànchénzéizǐ

    - loạn thần tặc tử.

  • volume volume

    - 乱臣贼子 luànchénzéizǐ

    - loạn thần tặc tử

  • volume volume

    - shì 逆贼 nìzéi

    - Anh ấy là một kẻ phản nghịch.

  • volume volume

    - 妻子 qīzǐ de 昏迷 hūnmí shì 不可逆转 bùkěnìzhuǎn de

    - Vợ bạn hôn mê là không thể cứu vãn được.

  • volume volume

    - shì 贤良 xiánliáng 忠诚 zhōngchéng de 臣子 chénzǐ

    - Anh ta là một thần tử hiền lành và trung thành.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thần 臣 (+0 nét)
    • Pinyin: Chén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:一丨フ一丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SLSL (尸中尸中)
    • Bảng mã:U+81E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin: Zé , Zéi
    • Âm hán việt: Tặc
    • Nét bút:丨フノ丶一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOIJ (月人戈十)
    • Bảng mã:U+8D3C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghịch , Nghịnh
    • Nét bút:丶ノ一フ丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTU (卜廿山)
    • Bảng mã:U+9006
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa