Đọc nhanh: 贺岁片 (hạ tuế phiến). Ý nghĩa là: phim Tết.
贺岁片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phim Tết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贺岁片
- 黑白片
- phim trắng đen
- 贺年片
- thiệp chúc mừng năm mới
- 一片 残败 的 景象
- một cảnh tượng điêu tàn.
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 一片 丰收 的 景色 映入眼帘
- cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 各方 贺电 , 雪片 飞来
- điện mừng từ bốn phương tấp nập bay đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岁›
片›
贺›