费雪效果 fèi xuě xiàoguǒ
volume volume

Từ hán việt: 【phí tuyết hiệu quả】

Đọc nhanh: 费雪效果 (phí tuyết hiệu quả). Ý nghĩa là: Hiệu ứng Fisher.

Ý Nghĩa của "费雪效果" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

费雪效果 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hiệu ứng Fisher

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 费雪效果

  • volume volume

    - 丙酮 bǐngtóng duì 强力胶 qiánglìjiāo méi 效果 xiàoguǒ

    - Axeton không hoạt động trên chất kết dính

  • volume volume

    - shuō yào 下雪 xiàxuě 果然 guǒrán 下雪 xiàxuě le

    - anh ấy nói sắp có tuyết, quả nhiên tuyết rơi ngay.

  • volume volume

    - 反而 fǎnér 十倍 shíbèi 增加 zēngjiā le 爆炸 bàozhà 效果 xiàoguǒ

    - Tăng vụ nổ lên gấp 10 lần.

  • volume volume

    - 不要 búyào gěi 孩子 háizi 太大 tàidà de 压力 yālì 以免 yǐmiǎn 物极必反 wùjíbìfǎn 收到 shōudào fǎn 效果 xiàoguǒ

    - Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.

  • volume volume

    - 夜晚 yèwǎn de 月光 yuèguāng 效果 xiàoguǒ hěn 神秘 shénmì

    - Ánh trăng đêm tạo hiệu ứng rất huyền bí.

  • volume volume

    - 雪景 xuějǐng 效果 xiàoguǒ ràng 画面 huàmiàn gèng 美丽 měilì

    - Cảnh tuyết tạo hiệu ứng làm hình ảnh đẹp hơn.

  • - yòng 美容 měiróng 仪器 yíqì zuò 面部 miànbù 护理 hùlǐ 效果 xiàoguǒ hěn hǎo

    - Cô ấy sử dụng thiết bị làm đẹp để chăm sóc da mặt, hiệu quả rất tốt.

  • - zuò le diàn xiōng 手术 shǒushù 效果 xiàoguǒ 非常 fēicháng hǎo

    - Cô ấy đã thực hiện phẫu thuật nâng ngực và kết quả rất tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Hiệu
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YKOK (卜大人大)
    • Bảng mã:U+6548
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Guǒ , Kè , Luǒ , Wǒ
    • Âm hán việt: Quả
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WD (田木)
    • Bảng mã:U+679C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Bì , Fèi
    • Âm hán việt: , Bỉ , Phí
    • Nét bút:フ一フノ丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNBO (中弓月人)
    • Bảng mã:U+8D39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+3 nét)
    • Pinyin: Xuě
    • Âm hán việt: Tuyết
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBSM (一月尸一)
    • Bảng mã:U+96EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao