Đọc nhanh: 费城 (phí thành). Ý nghĩa là: Philadelphia (thành phố lớn nhất bang Pennsylvania). Ví dụ : - 费城是宾州的巴黎 Philly là Paris của Pennsylvania.
✪ 1. Philadelphia (thành phố lớn nhất bang Pennsylvania)
美国宾夕法尼亚州最大的城市,位于该州东南部、特拉华河上沿岸它由威廉·彭于1681年在原瑞典领地上建立起来第一和第二次大陆会议 (1774年和1775-1776年) 和制宪会议 (1787年) 均在该城市召开,从1790年到1800年曾作为美国的首都
- 费城 是 宾州 的 巴黎
- Philly là Paris của Pennsylvania.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 费城
- 我 在 费卢杰 伊拉克 城市 时 记忆力 还好
- Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 费城 是 宾州 的 巴黎
- Philly là Paris của Pennsylvania.
- 万里长城
- Vạn lí trường thành.
- 上课时 不要 浪费时间
- Đừng lãng phí thời gian trong giờ học.
- 住 在 城里 比住 在 乡下 费钱
- Ở thành phố thì đắt đỏ hơn ở quê.
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 政府 需 动用 更 多 经费 重建 旧城区
- Chính phủ cần sử dụng nhiều nguồn kinh phí hơn để tái thiết khu vực thành phố cũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
城›
费›