Đọc nhanh: 费卢杰 (phí lô kiệt). Ý nghĩa là: Fallujah, thành phố của Iraq trên sông Euphrates. Ví dụ : - 听说费卢杰很恐怖 Tôi nghe nói Fallujah khá rậm lông.
费卢杰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Fallujah, thành phố của Iraq trên sông Euphrates
Fallujah, Iraqi city on Euphrates
- 听说 费卢杰 很 恐怖
- Tôi nghe nói Fallujah khá rậm lông.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 费卢杰
- 我 在 费卢杰 伊拉克 城市 时 记忆力 还好
- Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 丧葬费
- mai táng phí.
- 熬过 了 费卢杰 却 倒 在 了 波士顿 街头
- Fallujah sống sót đến chết trên đường phố Boston.
- 听说 费卢杰 很 恐怖
- Tôi nghe nói Fallujah khá rậm lông.
- 上课时 不要 浪费时间
- Đừng lãng phí thời gian trong giờ học.
- 不要 浪费 你 的 聪明才智
- Đừng lãng phí trí thông minh của bạn.
- 中介费 通常 由 买方 支付
- Phí môi giới thường do người mua thanh toán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卢›
杰›
费›