Đọc nhanh: 贸易政策 (mậu dị chính sách). Ý nghĩa là: chính sách thương mại.
贸易政策 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chính sách thương mại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贸易政策
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 不 干涉 政策
- chính sách không can thiệp
- 不结盟 政策
- chính sách không liên kết
- 政策 轻易 不会 易动
- Chính sách không dễ dàng thay đổi.
- 他们 广播 了 新 的 政策
- Họ đã tuyên truyền rộng rãi chính sách mới.
- 他 和 她 辩论 了 政策 问题
- Anh ấy và cô ấy tranh luận về chính sách.
- 他 从事 进出口 贸易
- Anh ấy làm thương mại xuất nhập khẩu.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
政›
易›
策›
贸›