Đọc nhanh: 费加罗报 (phí gia la báo). Ý nghĩa là: báo Figaro.
费加罗报 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. báo Figaro
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 费加罗报
- 她 要求 增加 抚养费
- Cô ấy yêu cầu tăng phí nuôi dưỡng.
- 他们 是不是 打算 把 我 的 职位 外包 到 班加罗尔
- Họ có kế hoạch thuê ngoài công việc của tôi cho Bangalore không?
- 便利 消费者 的 选项 增加 了
- Sự tiện lợi cho người tiêu dùng đã được nâng cao.
- 公司 报销 所有 的 差旅费
- Công ty sẽ thanh toán toàn bộ chi phí công tác.
- 他 正在 准备 报销 差旅费
- Anh ấy đang chuẩn bị kết toán chi phí công tác.
- 健康 上 的 花费 在 不可 阻挡 地 增加
- chi phí y tế đang tăng lên một cách không thể ngăn nổi.
- 仅仅 罗列 事实 是 不够 的 , 必须 加以分析
- chỉ liệt kê các sự thật thì chưa đủ, cần phải phân tích nữa.
- 修建 校舍 的 计画 是 在 增加 教育经费 的 前提 下 拟定 的
- Kế hoạch xây dựng trường học được lập ra dựa trên việc tăng ngân sách giáo dục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
报›
罗›
费›