Đọc nhanh: 贸易保护主义 (mậu dị bảo hộ chủ nghĩa). Ý nghĩa là: chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch.
贸易保护主义 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch
trade protectionism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贸易保护主义
- 主观主义
- chủ nghĩa chủ quan.
- 谥 之 为 保守主义
- gọi là chủ nghĩa bảo thủ.
- 他 保护 公主 有功
- Anh ấy có công bảo vệ công chúa.
- 书 外面 再包 一层 纸 , 可以 保护 封面
- ngoài sách bọc thêm một lớp giấy có thể bảo vệ da.
- 公平交易 有助于 保护 农民
- Giao dịch công bằng giúp bảo vệ nông dân.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
- WTO 是 世界贸易组织 的 简称
- WTO là viết tắt của Tổ chức Thương mại Thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
义›
保›
护›
易›
贸›