Đọc nhanh: 多边贸易保护 (đa biên mậu dị bảo hộ). Ý nghĩa là: Bảo hộ mậu dịch đa phương.
多边贸易保护 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảo hộ mậu dịch đa phương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多边贸易保护
- 边境贸易
- mua bán ở biên giới; chợ biên thuỳ
- 双边贸易
- mậu dịch song phương.
- 很多 兵 为了 保护 祖国 牺牲
- Rất nhiều người lính đã hi sinh để bảo vệ Tổ Quốc.
- 公平交易 有助于 保护 农民
- Giao dịch công bằng giúp bảo vệ nông dân.
- 他 的 第一 反应 是 保护 身边 的 人
- Phản ứng đầu tiên của anh ấy là bảo vệ những người xung quanh.
- 多边贸易
- mậu dịch nhiều bên
- 发展 双边贸易
- Phát triển thương mại song phương.
- 这是 一个 多边贸易 协定
- Đây là một hiệp định thương mại đa phương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
多›
护›
易›
贸›
边›