Đọc nhanh: 贵池 (quý trì). Ý nghĩa là: Quận Guichi của thành phố Chizhou 池 州市 , An Huy.
✪ 1. Quận Guichi của thành phố Chizhou 池 州市 , An Huy
Guichi district of Chizhou city 池州市 [Chi2 zhōu shì], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贵池
- 云贵高原
- cao nguyên Vân Quý
- 丝绸 制品 很 昂贵
- Sản phẩm được làm từ tơ tằm rất đắt.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 不要 乱 扔 废旧电池
- Đừng vứt linh tinh pin đã qua sử dụng.
- 也 可以 搞 一个 贵宾 预览
- Có thể có một bản xem trước VIP
- 东西 太贵 , 索性 不买 了
- Đồ đắt quá, thôi thì không mua nữa.
- 东西 倒 是 好 东西 , 就是 价钱 太贵
- Đồ tốt thì có tốt, nhưng giá đắt quá.
- 人参 是 一种 珍贵 的 药材
- Nhân sâm là một loại dược liệu quý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
池›
贵›