Đọc nhanh: 贺县 (hạ huyện). Ý nghĩa là: Quận He ở Quảng Tây.
✪ 1. Quận He ở Quảng Tây
He county in Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贺县
- 任县 是 河北 的 县城
- Huyện Nhậm là một huyện ở Hà Bắc.
- 邻里 纷纷 前来 祝贺
- những người đồng hương tấp nập đến chúc mừng.
- 他 是 县级 领导 干部
- Ông ấy là cán bộ lãnh đạo cấp huyện.
- 你 要 把 情况 反映 到 县里
- Bạn phải báo cáo tình hình lên huyện.
- 令郎 喜结良缘 谨此 致以 诚挚 的 祝贺 并 请 转达 最 美好 的 祝愿
- Con trai yêu thích kết hôn với một mối quan hệ tốt đẹp, tôi gửi lời chúc mừng chân thành và xin vui lòng truyền đạt những lời chúc tốt đẹp nhất.
- 他 是 新 到 的 县座
- Anh ấy là huyện lệnh mới đến.
- 他 现在 是 我们 县 的 大 拿
- ông ấy hiện là người có quyền trong huyện chúng tôi.
- 他 姓 贺
- Anh ấy họ Hạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
贺›