Đọc nhanh: 日报表 (nhật báo biểu). Ý nghĩa là: Báo biểu hàng ngày.
日报表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Báo biểu hàng ngày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日报表
- 报名 日期 明天 截止
- Ngày đăng ký kết thúc vào ngày mai.
- 一份 《 人民日报 》
- Một tờ báo Nhân Dân.
- 她 在 报纸 上 发表 了 一篇 论文
- Cô ấy đã đăng một bài luận trên báo.
- 他们 刚刚 完成 季度 报表
- Họ vừa hoàn thành báo cáo quý.
- 公司 有 明细 的 财务报表
- Công ty có báo cáo tài chính chi tiết.
- 年终 决算 要 及时 填表 上报
- quyết toán cuối năm phải lập kịp thời, báo cáo lên cấp trên.
- 他 经常 在 报刊 上 发表文章
- Anh ấy thường xuyên đăng bài viết trên báo chí.
- 她 在 报告 中 摘要 发表 了 观点
- Cô ấy đã tóm tắt và trình bày quan điểm trong báo cáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
报›
日›
表›