Đọc nhanh: 贵寓 (quý ngụ). Ý nghĩa là: Nơi ở của ngài (lời tôn xưng)..
贵寓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nơi ở của ngài (lời tôn xưng).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贵寓
- 云贵高原
- cao nguyên Vân Quý
- 丝绸 制品 很 昂贵
- Sản phẩm được làm từ tơ tằm rất đắt.
- 人们 认为 , 槐树 寓意 吉祥
- Người ta cho rằng, cây hòe mang ý cát tường.
- 不要 错过 这次 宝贵 的 机会
- Đừng bỏ lỡ cơ hội quý giá này.
- 也 可以 搞 一个 贵宾 预览
- Có thể có một bản xem trước VIP
- 公寓 的 租金 现在 很 贵
- Tiền thuê chung cư giờ rất đắt.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
- 人参 是 一种 珍贵 的 药材
- Nhân sâm là một loại dược liệu quý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寓›
贵›