住寓 zhù yù
volume volume

Từ hán việt: 【trú ngụ】

Đọc nhanh: 住寓 (trú ngụ). Ý nghĩa là: Ở tạm ít lâu. Truyện HT: » Sẵn nơi trú ngụ đâu tày «..

Ý Nghĩa của "住寓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

住寓 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ở tạm ít lâu. Truyện HT: » Sẵn nơi trú ngụ đâu tày «.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 住寓

  • volume volume

    - chǒu 事情 shìqing 想盖 xiǎnggài gài 不住 búzhù

    - Việc xấu muốn che đậy cũng không được.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhù zài 一套 yītào 公寓 gōngyù

    - Họ sống trong một căn chung cư.

  • volume volume

    - 牧师住宅 mùshīzhùzhái 管辖区 guǎnxiáqū 通常 tōngcháng yóu 教会 jiāohuì 提供 tígōng gěi 牧师 mùshī de 正式 zhèngshì 寓所 yùsuǒ 教区长 jiàoqūzhǎng de 管辖区 guǎnxiáqū

    - thường được cung cấp bởi nhà thờ cho giáo sĩ là nơi ở chính thức của họ; khu vực quản lý của giám mục giáo phận.

  • volume volume

    - zhù zài 一个 yígè 高档 gāodàng 公寓 gōngyù

    - Cô ấy sống trong một căn hộ cao cấp.

  • volume volume

    - 即将 jíjiāng 入住 rùzhù zhè 公寓 gōngyù

    - Anh ấy sắp vào ở căn hộ này.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhù zài tóng 一栋 yīdòng 公寓 gōngyù

    - Họ sống trong cùng một căn hộ.

  • volume volume

    - zhù zài xīn de 公寓楼 gōngyùlóu

    - Tôi sống trong một chung cư mới.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 丛林 cónglín 遮住 zhēzhù le 阳光 yángguāng

    - Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Trú , Trụ
    • Nét bút:ノ丨丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYG (人卜土)
    • Bảng mã:U+4F4F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngụ
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JWLB (十田中月)
    • Bảng mã:U+5BD3
    • Tần suất sử dụng:Cao