Đọc nhanh: 借寓 (tá ngụ). Ý nghĩa là: Ở nhà thuê — Ở nhờ, ở đậu; tá ngụ.
借寓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ở nhà thuê — Ở nhờ, ở đậu; tá ngụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 借寓
- 他们 住 在 一套 公寓
- Họ sống trong một căn chung cư.
- 他们 借口 不 参加 比赛
- Họ viện cớ không tham gia thi đấu.
- 他们 借鉴 了 先进 的 方法
- Họ đã tham khảo các phương pháp tiên tiến.
- 他 以 生病 作为 迟到 的 借口
- Anh ta lấy việc ốm làm cái cớ để đến muộn.
- 他 以 身体 不 舒服 为 借口
- Anh ta lấy lý do là người không khỏe.
- 他 不 喜欢 跟 人 借钱
- Anh ấy không thích mượn tiền người khác.
- 他们 住 在 同 一栋 公寓
- Họ sống trong cùng một căn hộ.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
借›
寓›