借寓 jiè yù
volume volume

Từ hán việt: 【tá ngụ】

Đọc nhanh: 借寓 (tá ngụ). Ý nghĩa là: Ở nhà thuê — Ở nhờ, ở đậu; tá ngụ.

Ý Nghĩa của "借寓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

借寓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ở nhà thuê — Ở nhờ, ở đậu; tá ngụ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 借寓

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhù zài 一套 yītào 公寓 gōngyù

    - Họ sống trong một căn chung cư.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 借口 jièkǒu 参加 cānjiā 比赛 bǐsài

    - Họ viện cớ không tham gia thi đấu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 借鉴 jièjiàn le 先进 xiānjìn de 方法 fāngfǎ

    - Họ đã tham khảo các phương pháp tiên tiến.

  • volume volume

    - 生病 shēngbìng 作为 zuòwéi 迟到 chídào de 借口 jièkǒu

    - Anh ta lấy việc ốm làm cái cớ để đến muộn.

  • volume volume

    - 身体 shēntǐ 舒服 shūfú wèi 借口 jièkǒu

    - Anh ta lấy lý do là người không khỏe.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan gēn rén 借钱 jièqián

    - Anh ấy không thích mượn tiền người khác.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhù zài tóng 一栋 yīdòng 公寓 gōngyù

    - Họ sống trong cùng một căn hộ.

  • volume volume

    - 龟兔 guītù 赛跑 sàipǎo shì 一个 yígè 大家 dàjiā 耳熟能详 ěrshúnéngxiáng 非常 fēicháng 励志 lìzhì de 寓言故事 yùyángùshì

    - Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiè
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OTA (人廿日)
    • Bảng mã:U+501F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngụ
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JWLB (十田中月)
    • Bảng mã:U+5BD3
    • Tần suất sử dụng:Cao