Đọc nhanh: 贴画 (thiếp hoạ). Ý nghĩa là: tranh dán tường, hoa lửa (khi bắn pháo hoa). Ví dụ : - 百寿图贴画 tranh dán tường bách thọ.
贴画 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tranh dán tường
贴在墙上的年画、宣传画等
- 百寿图 贴画
- tranh dán tường bách thọ.
✪ 2. hoa lửa (khi bắn pháo hoa)
火柴盒上贴的画片;火花
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贴画
- 百寿图 贴画
- tranh dán tường bách thọ.
- 书画 展览会
- triển lãm tranh vẽ, chữ viết.
- 三幅 画儿
- Ba bức tranh.
- 墙上 贴着 花花绿绿 的 年画
- Trên tường dán bức tranh tết rực rỡ nhiều màu sắc.
- 窗户 上 贴着 一些 纸画
- Những bức tranh dán trên cửa sổ.
- 我 连 拼贴 画 都 快 做好 了
- Tôi đã hoàn thành một nửa phần cắt dán.
- 把 宣传画 贴 在 墙上
- Dán tranh tuyên truyền lên tường.
- 我 在 墙上 粘贴 一幅 画
- Tôi dán một bức tranh lên tường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
画›
贴›