贱俾 jiàn bǐ
volume volume

Từ hán việt: 【tiện tỉ】

Đọc nhanh: 贱俾 (tiện tỉ). Ý nghĩa là: Tiện tì.

Ý Nghĩa của "贱俾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

贱俾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tiện tì

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贱俾

  • volume volume

    - 谷价 gǔjià 低贱 dījiàn

    - giá lúa thấp; giá lúa rẻ mạt.

  • volume volume

    - 贫贱 pínjiàn

    - bần hàn.

  • volume volume

    - 贫贱不移 pínjiànbùyí ( 不因 bùyīn 贫贱 pínjiàn ér 改变 gǎibiàn 志向 zhìxiàng )

    - dù nghèo khổ cũng không thay đổi.

  • volume volume

    - cài jiàn le

    - rau rẻ.

  • volume volume

    - 贱价 jiànjià

    - giá rẻ.

  • volume volume

    - 卑贱 bēijiàn

    - ti tiện.

  • volume volume

    - 管它 guǎntā 贵贱 guìjiàn 只要 zhǐyào 看中 kànzhòng le jiù mǎi le lái

    - cho dù giá cả thế nào, chỉ cần thấy được thì mua thôi.

  • volume volume

    - 邻居们 línjūmen gēn 争吵 zhēngchǎo de 时候 shíhou chòu 婊子 biǎozi 贱货 jiànhuò

    - Khi hàng xóm tranh cãi với cô ấy, họ gọi cô là đồ khốn nạn và đồ vô liêm sỉ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tỉ , Tỷ
    • Nét bút:ノ丨ノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHHJ (人竹竹十)
    • Bảng mã:U+4FFE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Tiện
    • Nét bút:丨フノ丶一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XBOIJ (重月人戈十)
    • Bảng mã:U+8D31
    • Tần suất sử dụng:Cao