Đọc nhanh: 贱俾 (tiện tỉ). Ý nghĩa là: Tiện tì.
贱俾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiện tì
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贱俾
- 谷价 低贱
- giá lúa thấp; giá lúa rẻ mạt.
- 贫贱
- bần hàn.
- 贫贱不移 ( 不因 贫贱 而 改变 志向 )
- dù nghèo khổ cũng không thay đổi.
- 菜 贱 了
- rau rẻ.
- 贱价
- giá rẻ.
- 卑贱
- ti tiện.
- 管它 贵贱 , 只要 看中 了 , 就 买 了 来
- cho dù giá cả thế nào, chỉ cần thấy được thì mua thôi.
- 邻居们 跟 她 争吵 的 时候 , 骂 她 臭 婊子 和 贱货
- Khi hàng xóm tranh cãi với cô ấy, họ gọi cô là đồ khốn nạn và đồ vô liêm sỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俾›
贱›