部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tỉ.tỷ】
Đọc nhanh: 俾 (tỉ.tỷ). Ý nghĩa là: khiến; để cho; làm; đến mức. Ví dụ : - 俾众周知。 để cho mọi người đều biết
俾 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khiến; để cho; làm; đến mức
使(达到某种效果)
- 俾众周知 bǐzhòngzhōuzhī
- để cho mọi người đều biết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俾
俾›
Tập viết