volume volume

Từ hán việt: 【tỉ.tỷ】

Đọc nhanh: (tỉ.tỷ). Ý nghĩa là: khiến; để cho; làm; đến mức. Ví dụ : - 俾众周知。 để cho mọi người đều biết

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khiến; để cho; làm; đến mức

使(达到某种效果)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 俾众周知 bǐzhòngzhōuzhī

    - để cho mọi người đều biết

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 俾众周知 bǐzhòngzhōuzhī

    - để cho mọi người đều biết

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tỉ , Tỷ
    • Nét bút:ノ丨ノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHHJ (人竹竹十)
    • Bảng mã:U+4FFE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình