贰臣 èr chén
volume volume

Từ hán việt: 【nhị thần】

Đọc nhanh: 贰臣 (nhị thần). Ý nghĩa là: nhị thần; bề tôi thờ hai triều đại (quan triều đại trước đầu hàng và ra làm quan cho triều đại sau).

Ý Nghĩa của "贰臣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

贰臣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhị thần; bề tôi thờ hai triều đại (quan triều đại trước đầu hàng và ra làm quan cho triều đại sau)

指在前一朝代做了官,投降后一朝代又做官的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贰臣

  • volume volume

    - 契为 qìwèi 殷祖舜臣 yīnzǔshùnchén

    - Tiết là thủy tổ nhà Ân và là quan của Vua Thuấn.

  • volume volume

    - 钦差大臣 qīnchāidàchén

    - khâm sai đại thần

  • volume volume

    - 大臣 dàchén 奏明 zòumíng 情况 qíngkuàng

    - Quan đại thần tâu rõ tình hình.

  • volume volume

    - 大臣 dàchén chéng shàng 重要 zhòngyào 奏章 zòuzhāng

    - Quan đại thần dâng lên tấu chương quan trọng.

  • volume volume

    - 君主 jūnzhǔ 昏庸 hūnyōng 奸臣 jiānchén 得宠 déchǒng

    - vua hôn quân gian thần được sủng ái.

  • volume volume

    - 贰臣 èrchén

    - bề tôi thờ hai triều đại.

  • volume volume

    - 大臣 dàchén 参劾 cānhé le 贪官 tānguān

    - Đại thần vạch tội tên quan tham.

  • volume volume

    - 大臣 dàchén 御属 yùshǔ 要求 yāoqiú 严格 yángé

    - Đại thần cai quản thuộc hạ yêu cầu nghiêm khắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thần 臣 (+0 nét)
    • Pinyin: Chén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:一丨フ一丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SLSL (尸中尸中)
    • Bảng mã:U+81E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dặc 弋 (+6 nét), bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: èr
    • Âm hán việt: Nhị
    • Nét bút:一一一丨フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IPMMO (戈心一一人)
    • Bảng mã:U+8D30
    • Tần suất sử dụng:Trung bình