Đọc nhanh: 购销 (cấu tiêu). Ý nghĩa là: mua bán; mua vào bán ra. Ví dụ : - 购销两旺 mua vào bán ra đều tốt
购销 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mua bán; mua vào bán ra
商业上的购进和销售
- 购销两旺
- mua vào bán ra đều tốt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 购销
- 购销 价格 倒挂 ( 指 商品 收购价格 高于 销售价格 )
- Giá hàng mua vào cao hơn giá hàng bán ra.
- 统购统销
- mua bán thống nhất
- 购销两旺
- mua vào bán ra đều tốt
- 统购统销
- thống nhất đầu mối thu mua và tiêu thụ.
- 双方 签订 了 购销 合同
- Hai bên đã ký kết hợp đồng mua bán.
- 企业 签订 了 购销 合同
- Doanh nghiệp đã ký kết hợp đồng mua bán.
- 为了 扩大 生产 , 这家 工厂 购置 了 一批 新 设备
- để mở rộng sản xuất, nhà máy này đặt mua thêm thiết bị mới.
- 超市 促销 的 时候 , 购物车 区域 常常 人满为患
- Trong thời gian siêu thị khuyến mãi, khu vực xe đẩy hàng thường rất đông đúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
购›
销›