gòu
volume volume

Từ hán việt: 【cấu】

Đọc nhanh: (cấu). Ý nghĩa là: bẩn; dơ bẩn; bẩn thỉu; dơ dáy; lem luốc; tuồm luôm, cáu bẩn; chất bẩn; vết bẩn; cáu ghét; cáu; vết, sỉ nhục; sự sỉ nhục. Ví dụ : - 蓬头垢面 đầu tóc bù xù mặt mũi bẩn thỉu. - 油垢 cáu dầu; vết dầu. - 牙垢 cao răng

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. bẩn; dơ bẩn; bẩn thỉu; dơ dáy; lem luốc; tuồm luôm

污秽

Ví dụ:
  • volume volume

    - 蓬头垢面 péngtóugòumiàn

    - đầu tóc bù xù mặt mũi bẩn thỉu

✪ 2. cáu bẩn; chất bẩn; vết bẩn; cáu ghét; cáu; vết

脏东西

Ví dụ:
  • volume volume

    - 油垢 yóugòu

    - cáu dầu; vết dầu

  • volume volume

    - 牙垢 yágòu

    - cao răng

  • volume volume

    - 泥垢 nígòu

    - vết bùn

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 3. sỉ nhục; sự sỉ nhục

耻辱

Ví dụ:
  • volume volume

    - 含垢忍辱 hángòurěnrǔ

    - nhẫn nhục chịu khổ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 含垢忍辱 hángòurěnrǔ

    - nhẫn nhục chịu khổ

  • volume volume

    - 油垢 yóugòu

    - cáu dầu; vết dầu

  • volume volume

    - 涤除 díchú 污垢 wūgòu

    - gột sạch vết bẩn; rửa sạch chỗ bẩn

  • volume volume

    - 污垢 wūgòu

    - gột sạch vết bẩn

  • volume volume

    - shuǐ 冲荡 chōngdàng le 地上 dìshàng de 污垢 wūgòu

    - Nước đã rửa trôi bụi bẩn trên mặt đất.

  • volume volume

    - gòu

    - cáu bẩn

  • volume volume

    - 泥垢 nígòu

    - vết bùn

  • volume volume

    - 刚修 gāngxiū 完车 wánchē mǎn shǒu 油垢 yóugòu

    - anh ấy vừa sửa xe xong, tay dính đầy dầu mỡ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Gòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GHMR (土竹一口)
    • Bảng mã:U+57A2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình