Đọc nhanh: 购货推出簿 (cấu hoá thôi xuất bạ). Ý nghĩa là: mua sổ thoát.
购货推出簿 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mua sổ thoát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 购货推出簿
- 他 喜欢 购物 , 经常 入不敷出
- Anh ấy thích mua sắm, thường tiêu nhiều hơn kiếm.
- 公司 推出 了 新 产品
- Công ty đã ra mắt sản phẩm mới.
- 他们 的 主要 出口 货物 是 纺织品 , 特别 是 丝绸 和 棉布
- Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.
- 他们 合资 推出 了 一款 新 产品
- Họ đã liên doanh để ra mắt một sản phẩm mới.
- 他们 可以 推测 出来 天气
- Họ có thể dự đoán được thời tiết.
- 作出 正确 的 推断
- đưa ra kết luận chính xác
- 他 推测 出 了 事情 的 经过
- Anh ấy đã suy đoán được quá trình của sự việc.
- 从 调查 中 推出 了 结论
- Từ khảo sát rút ra được kết luận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
推›
簿›
货›
购›