Đọc nhanh: 购物网袋 (cấu vật võng đại). Ý nghĩa là: Túi lưới cho mua sắm.
购物网袋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Túi lưới cho mua sắm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 购物网袋
- 网络 购物 越来越 普遍
- Mua sắm trực tuyến ngày càng phổ biến.
- 我常 在 淘宝网 上 购物
- Tôi thường mua sắm trên Taobao.
- 网上 购物 非常 便捷
- Mua sắm trực tuyến rất tiện lợi.
- 床 底下 的 购物袋 是 怎么回事
- Cái túi đựng đồ này đang làm gì dưới gầm giường vậy?
- 网上 购物 方便 了 我们 的 生活
- Mua sắm trực tuyến đã làm thuận tiện cuộc sống của chúng ta.
- 那 是 一个 女人 , 推 着 一个 堆满 袋子 的 旧 购物车
- Đó là một người phụ nữ đang đẩy một chiếc xe đẩy hàng cũ chất đầy những chiếc túi.
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
物›
网›
袋›
购›