网袋 wǎng dài
volume volume

Từ hán việt: 【võng đại】

Đọc nhanh: 网袋 (võng đại). Ý nghĩa là: tui lươi, túi lưới, Túi dây.

Ý Nghĩa của "网袋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

网袋 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. tui lươi

mesh bag

✪ 2. túi lưới

net bag

✪ 3. Túi dây

string bag

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网袋

  • volume volume

    - 仓库 cāngkù 码着 mǎzhe 许多 xǔduō 麻袋 mádài

    - Trong kho xếp rất nhiều bao tải.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān bāng shuā 网课 wǎngkè

    - hôm nay tôi giúp cô ấy học trên mạng

  • volume volume

    - mǎi le 一袋 yīdài 水泥 shuǐní

    - Anh ấy mua một bao xi măng.

  • volume volume

    - mǎi le 一袋 yīdài 桔子 júzi

    - Anh ấy đã mua một túi quất.

  • volume volume

    - 麻袋 mádài 上面 shàngmiàn 有个 yǒugè 大洞 dàdòng

    - Trên bao tải có một lỗ lớn.

  • volume volume

    - 上网 shàngwǎng 查资料 cházīliào

    - Anh ấy lên mạng tìm kiếm thông tin.

  • volume volume

    - 交叉 jiāochā 火力网 huǒlìwǎng

    - lưới hoả lực đan chéo.

  • volume volume

    - cóng 口袋 kǒudài 掏出 tāochū 一条 yītiáo 绳子 shéngzi

    - Anh ấy lấy một sợi dây trong túi

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Võng 网 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎng
    • Âm hán việt: Võng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BKK (月大大)
    • Bảng mã:U+7F51
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPYHV (人心卜竹女)
    • Bảng mã:U+888B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao