Đọc nhanh: 网袋 (võng đại). Ý nghĩa là: tui lươi, túi lưới, Túi dây.
网袋 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. tui lươi
mesh bag
✪ 2. túi lưới
net bag
✪ 3. Túi dây
string bag
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网袋
- 仓库 码着 许多 麻袋
- Trong kho xếp rất nhiều bao tải.
- 今天 我 帮 她 刷 网课
- hôm nay tôi giúp cô ấy học trên mạng
- 他 买 了 一袋 水泥
- Anh ấy mua một bao xi măng.
- 他 买 了 一袋 桔子
- Anh ấy đã mua một túi quất.
- 麻袋 上面 有个 大洞
- Trên bao tải có một lỗ lớn.
- 他 上网 查资料
- Anh ấy lên mạng tìm kiếm thông tin.
- 交叉 火力网
- lưới hoả lực đan chéo.
- 他 从 口袋 里 掏出 一条 绳子
- Anh ấy lấy một sợi dây trong túi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
网›
袋›