马鞍用垫 mǎ'ān yòng diàn
volume volume

Từ hán việt: 【mã an dụng điếm】

Đọc nhanh: 马鞍用垫 (mã an dụng điếm). Ý nghĩa là: miếng đệm dùng cho yên ngựa.

Ý Nghĩa của "马鞍用垫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

马鞍用垫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. miếng đệm dùng cho yên ngựa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马鞍用垫

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 改用 gǎiyòng 伽马刀 gāmǎdāo 或射 huòshè 波刀 bōdāo 疗法 liáofǎ

    - Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng

  • volume volume

    - 上山 shàngshān shí 用力 yònglì zhuāi zhe 马车 mǎchē de 挽绳 wǎnshéng

    - Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.

  • volume volume

    - yòng 干土 gàntǔ 垫栏 diànlán

    - Dùng đất sét đắp chuồng.

  • volume volume

    - 用书 yòngshū diàn 桌脚 zhuōjiǎo

    - Anh ấy dùng sách kê chân bàn.

  • volume volume

    - 乌拉草 wùlacǎo 常用 chángyòng 制作 zhìzuò 鞋垫 xiédiàn

    - Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.

  • volume volume

    - 农民 nóngmín yòng 马粪 mǎfèn zuò 肥料 féiliào

    - Nông dân dùng phân ngựa làm phân bón.

  • volume volume

    - 古人 gǔrén yòng 长策 chángcè 赶马 gǎnmǎ

    - Người xưa dùng roi dài để quất ngựa.

  • volume volume

    - de 车子 chēzi 使用 shǐyòng 高级 gāojí 汽油 qìyóu 可以 kěyǐ 增大 zēngdà 马力 mǎlì

    - Việc sử dụng nhiên liệu cao cấp trong xe của bạn có thể tăng cường công suất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điếm
    • Nét bút:一丨一ノフ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIG (手戈土)
    • Bảng mã:U+57AB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Cách 革 (+6 nét)
    • Pinyin: ān
    • Âm hán việt: An , Yên
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨丶丶フフノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJJV (廿十十女)
    • Bảng mã:U+978D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NVSM (弓女尸一)
    • Bảng mã:U+9A6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao