Đọc nhanh: 马鞍用垫 (mã an dụng điếm). Ý nghĩa là: miếng đệm dùng cho yên ngựa.
马鞍用垫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. miếng đệm dùng cho yên ngựa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马鞍用垫
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 用 干土 垫栏
- Dùng đất sét đắp chuồng.
- 他 用书 垫 桌脚
- Anh ấy dùng sách kê chân bàn.
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 农民 用 马粪 做 肥料
- Nông dân dùng phân ngựa làm phân bón.
- 古人 用 长策 赶马
- Người xưa dùng roi dài để quất ngựa.
- 你 的 车子 使用 高级 汽油 可以 增大 马力
- Việc sử dụng nhiên liệu cao cấp trong xe của bạn có thể tăng cường công suất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垫›
用›
鞍›
马›