Đọc nhanh: 贬降 (biếm giáng). Ý nghĩa là: hạ cấp.
贬降 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạ cấp
to demote
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贬降
- 马来西亚 和 泰国 货币贬值 严重
- Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.
- 他们 已经 升起 白旗 投降
- Họ đã giương cờ trắng xin hàng.
- 从 部长 降级 为 课长
- Bị giáng từ bộ trường xuống làm trưởng phòng.
- 人民币 贬值 了 很多
- Nhân dân tệ đã mất giá rất nhiều.
- 他们 希望 我们 妄自菲薄 , 自降 身价
- Bọn họ hy vọng nhìn thấy chúng ta tự coi thường và đánh giá thấp chính bản thân mình.
- 今晚 预计 降温 5
- Dự đoán nhiệt độ sẽ giảm 5°C vào tối nay.
- 他 20 年前 加入 了 第 82 空降师
- Ông gia nhập Sư đoàn nhảy dù 82 cách đây 20 năm.
- 他们 希望 降低 碳 排放
- Họ hy vọng giảm lượng khí thải carbon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
贬›
降›