Đọc nhanh: 贪食鸟 (tham thực điểu). Ý nghĩa là: cú muỗi.
贪食鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cú muỗi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贪食鸟
- 丰美 的 食品
- thực phẩm dồi dào.
- 不 贪 口腹
- không tham ăn láo uống.
- 小鸟 在 啄食 呢
- Chim nhỏ đang mổ thức ăn.
- 老 饕 ( 贪食者 )
- người tham ăn
- 小鸟 在 笼子 里 吃食
- Chim nhỏ đang ăn đồ ăn trong lồng.
- 中国 美食 讲究 色香味
- Ẩm thực Trung Quốc chú trọng đến màu sắc, hương vị và mùi hương.
- 中国 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực của Trung Quốc rất nổi tiếng.
- 鸟儿 为生 四处 觅食
- Chim nhỏ tìm thức ăn khắp nơi để sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
贪›
食›
鸟›