事少人多 shì shǎo rén duō
volume volume

Từ hán việt: 【sự thiếu nhân đa】

Đọc nhanh: 事少人多 (sự thiếu nhân đa). Ý nghĩa là: việc ít người nhiều.

Ý Nghĩa của "事少人多" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

事少人多 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. việc ít người nhiều

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 事少人多

  • volume volume

    - 人手 rénshǒu shǎo 事情 shìqing duō 倒腾 dǎoténg kāi

    - người ít, việc lại nhiều, cho nên điều phối không được.

  • volume volume

    - 人少 rénshǎo le 不济事 bùjìshì

    - ít người làm không được chuyện.

  • volume volume

    - 一下子 yīxiàzǐ lái le 这么 zhème duō de rén 吃饭 chīfàn 炊事员 chuīshìyuán 抓挠 zhuānao 过来 guòlái ba

    - một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!

  • volume volume

    - yǒu 多少 duōshǎo rén zài 争夺 zhēngduó 理事会 lǐshìhuì de zhè 席位 xíwèi

    - Có bao nhiêu người đang tranh giành vị trí này trong hội đồng quản trị?

  • volume volume

    - 少发 shǎofā 空论 kōnglùn 多做实事 duōzuòshíshì

    - ít đưa ra những lời bàn luận trống rỗng, làm nhiều việc thực tế.

  • volume volume

    - zài 会上 huìshàng 语多事少 yǔduōshìshǎo

    - Anh ấy nói nhiều nhưng làm ít trong cuộc họp.

  • volume volume

    - shòu 此事 cǐshì 挂累 guàlèi de rén 很多 hěnduō

    - người có liên quan đến việc này rất nhiều.

  • volume volume

    - gěi 人民 rénmín zuò le 许多 xǔduō 好事 hǎoshì

    - anh ấy làm nhiều việc tốt cho nhân dân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Sự
    • Nét bút:一丨フ一フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JLLN (十中中弓)
    • Bảng mã:U+4E8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+1 nét)
    • Pinyin: Shǎo , Shào
    • Âm hán việt: Thiếu , Thiểu
    • Nét bút:丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:FH (火竹)
    • Bảng mã:U+5C11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao