Đọc nhanh: 挖沟筑 (oạt câu trúc). Ý nghĩa là: đào mương đắp phai.
挖沟筑 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đào mương đắp phai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挖沟筑
- 挖沟 占 了 他家 的 地基
- đào kênh đã lấn sang đất xây nhà của anh ấy.
- 工人 在 挖 一条 沟
- Công nhân đang đào một cái mương.
- 他 一辈子 都 花 在 古物 的 挖掘 没有 生 孩子
- Cuộc đời của ông ấy đều dùng để khám phá đồ cổ, không kết hôn sinh con.
- 筑 垱 挖塘
- đào ao đắp bờ
- 人们 挖开 半个 路面 以 铺设 新 的 煤气管道
- Người dân đào mở một nửa mặt đường để lát đường ống ga mới.
- 乙炔 发生 站 一般 为 独立 建筑 , 产量 小 的 可 与 用气 车间 合并
- Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.
- 他 不 太 擅长 与 人 沟通
- Anh ấy không giỏi giao tiếp với mọi người.
- 人工 建筑 的 风格 很 独特
- Kiến trúc nhân tạo có phong cách rất độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挖›
沟›
筑›