贪涎 tān xián
volume volume

Từ hán việt: 【tham diện】

Đọc nhanh: 贪涎 (tham diện). Ý nghĩa là: thắc thỏm.

Ý Nghĩa của "贪涎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

贪涎 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thắc thỏm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贪涎

  • volume volume

    - 包庇 bāobì 贪污犯 tānwūfàn

    - bao che kẻ tham ô

  • volume volume

    - bèi zuò le 贪污罪 tānwūzuì

    - Anh ấy bị kết tội tham ô.

  • volume volume

    - jiāo tān 贾祸 gǔhuò

    - kiêu ngạo luôn chuốc lấy tai hoạ.

  • volume volume

    - 变相 biànxiàng 贪污 tānwū

    - biến tướng của tham ô

  • volume volume

    - yuè 迁就 qiānjiù yuè 贪得无厌 tāndewúyàn

    - anh càng nhân nhượng với nó, nó lại càng tham lam vô cùng.

  • volume volume

    - 伪造 wěizào de 单据 dānjù 就是 jiùshì 贪污 tānwū de 佐证 zuǒzhèng

    - biên lai giả tạo là bằng chứng tham ô của ông ấy.

  • volume volume

    - 怎么 zěnme 这么 zhème 贪婪 tānlán

    - Sao anh tham lam thế?

  • volume volume

    - de 贪心不足 tānxīnbùzú ràng 陷入困境 xiànrùkùnjìng

    - Lòng tham của anh ấy khiến anh ấy rơi vào khó khăn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Diàn , Xián , Yàn
    • Âm hán việt: Diên , Diện , Duyên , Tiên
    • Nét bút:丶丶一ノ丨一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENKM (水弓大一)
    • Bảng mã:U+6D8E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Tān
    • Âm hán việt: Tham
    • Nét bút:ノ丶丶フ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XOINO (重人戈弓人)
    • Bảng mã:U+8D2A
    • Tần suất sử dụng:Cao