Đọc nhanh: 贪涎 (tham diện). Ý nghĩa là: thắc thỏm.
贪涎 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thắc thỏm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贪涎
- 包庇 贪污犯
- bao che kẻ tham ô
- 他 被 坐 了 贪污罪
- Anh ấy bị kết tội tham ô.
- 骄 贪 贾祸
- kiêu ngạo luôn chuốc lấy tai hoạ.
- 变相 贪污
- biến tướng của tham ô
- 你 越 迁就 他 , 他 越 贪得无厌
- anh càng nhân nhượng với nó, nó lại càng tham lam vô cùng.
- 伪造 的 单据 就是 他 贪污 的 佐证
- biên lai giả tạo là bằng chứng tham ô của ông ấy.
- 你 怎么 这么 贪婪 ?
- Sao anh tham lam thế?
- 他 的 贪心不足 让 他 陷入困境
- Lòng tham của anh ấy khiến anh ấy rơi vào khó khăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
涎›
贪›