饹炸 le zhà
volume volume

Từ hán việt: 【lạc tạc】

Đọc nhanh: 饹炸 (lạc tạc). Ý nghĩa là: bánh đa.

Ý Nghĩa của "饹炸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

饹炸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bánh đa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饹炸

  • volume volume

    - 骄雷 jiāoléi zài 天空 tiānkōng 中炸响 zhōngzhàxiǎng

    - Sấm dữ dội nổ vang trên bầu trời.

  • volume volume

    - 原子弹 yuánzǐdàn 爆炸 bàozhà 总是 zǒngshì 伴随 bànsuí zhe 巨大 jùdà de 火球 huǒqiú

    - Việc phát nổ bom nguyên tử luôn đi kèm với cảnh quan lớn của quả cầu lửa.

  • volume volume

    - 反而 fǎnér 十倍 shíbèi 增加 zēngjiā le 爆炸 bàozhà 效果 xiàoguǒ

    - Tăng vụ nổ lên gấp 10 lần.

  • volume volume

    - 瞬间 shùnjiān zhà le

    - Cô ấy tức đến mức nổi khùng.

  • volume volume

    - 妈妈 māma zài 炸肉丸 zhàròuwán

    - Mẹ đang chiên thịt viên.

  • volume volume

    - bèi 炮弹 pàodàn zhà xiā le

    - Anh ta bị bom đạn nổ mù mắt.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 油炸 yóuzhá háo

    - Cô ấy thích ăn hàu chiên.

  • volume volume

    - 妈妈 māma zuò de 炸肉丸 zhàròuwán hěn 好吃 hǎochī

    - Món thịt viên chiên mẹ nấu rất ngon.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhá , Zhà
    • Âm hán việt: Trác , Tạc
    • Nét bút:丶ノノ丶ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FHS (火竹尸)
    • Bảng mã:U+70B8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+6 nét)
    • Pinyin: Lē , Lè , Le
    • Âm hán việt: Lạc
    • Nét bút:ノフフノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVHER (弓女竹水口)
    • Bảng mã:U+9979
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp