Đọc nhanh: 饹炸 (lạc tạc). Ý nghĩa là: bánh đa.
饹炸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh đa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饹炸
- 骄雷 在 天空 中炸响
- Sấm dữ dội nổ vang trên bầu trời.
- 原子弹 爆炸 总是 伴随 着 巨大 的 火球
- Việc phát nổ bom nguyên tử luôn đi kèm với cảnh quan lớn của quả cầu lửa.
- 反而 十倍 得 增加 了 爆炸 效果
- Tăng vụ nổ lên gấp 10 lần.
- 她 瞬间 炸 了
- Cô ấy tức đến mức nổi khùng.
- 妈妈 在 炸肉丸
- Mẹ đang chiên thịt viên.
- 他 被 炮弹 炸 瞎 了
- Anh ta bị bom đạn nổ mù mắt.
- 她 喜欢 吃 油炸 蚝
- Cô ấy thích ăn hàu chiên.
- 妈妈 做 的 炸肉丸 很 好吃
- Món thịt viên chiên mẹ nấu rất ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炸›
饹›