Đọc nhanh: 贪欲 (tham dục). Ý nghĩa là: tham dục; tham dục vọng, máu tham, thèm.
贪欲 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. tham dục; tham dục vọng
贪婪的欲望
✪ 2. máu tham
贪得的欲望
✪ 3. thèm
看见好的食物就想吃; 专爱吃好的; 贪嘴
✪ 4. hám
无休止地求取
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贪欲
- 他 不过 是 在 欲盖弥彰
- Anh ấy giấu đầu hở đuôi.
- 他 因为 贪污 被 法办
- Anh ta bị xử lý theo pháp luật vì tham ô.
- 骄 贪 贾祸
- kiêu ngạo luôn chuốc lấy tai hoạ.
- 欲望 让 他 变得 贪婪
- Tham vọng khiến anh ta trở nên tham lam.
- 他们 追求 更 高 的 欲望
- Họ theo đuổi những khát vọng cao hơn.
- 他 再也 坐不住 了 , 心里 跃跃欲试
- Anh không thể ngồi yên được nữa, lòng anh háo hức muốn thử.
- 他 因为 贪心 而 受骗上当
- Anh ấy bị lừa vì lòng tham.
- 他们 抓住 了 你 又 放 你 回来 这 叫 欲擒故纵
- Họ bắt bạn, sau đó lại thả bạn ra, đây gọi là lạc mềm buộc chặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
欲›
贪›