Đọc nhanh: 神享 (thần hưởng). Ý nghĩa là: hâm.
神享 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hâm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 神享
- 享乐 思想
- tư tưởng hưởng lạc
- 享乐主义 者 喜爱 豪华 奢侈 生活 的 人 ; 享乐主义 者
- Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.
- 享年 七十四岁
- hưởng thọ bảy mươi bốn tuổi
- 享有 特权
- có đặc quyền; được hưởng đặc quyền
- 享受 不错 的 待遇
- Tận hưởng đãi ngộ tốt.
- 两颗 凝滞 的 眼珠 出神 地望 着 窗外
- hai con mắt đờ đẫn nhìn ra ngoài cửa sổ.
- 龙是 一种 神话 中 的 生物
- Rồng là một sinh vật trong thần thoại.
- 享受 音乐 可以 放松 心情
- Tận hưởng âm nhạc có thể giúp thư giãn tâm trạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
享›
神›