fàn
volume volume

Từ hán việt: 【phán.phiến】

Đọc nhanh: (phán.phiến). Ý nghĩa là: đất đai; ruộng; ruộng đất (thường làm tên đất), cánh (lượng tư dùng cho cánh đồng̀). Ví dụ : - 畈田 ruộng đồng. - 周党畈(在河南) Chu Đảng Phán (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc). - 白水畈(在湖北) Bạch Thuỷ Phán (ở tỉnh Hồ Bắc Trung Quốc)

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đất đai; ruộng; ruộng đất (thường làm tên đất)

田地 (多用于地名)

Ví dụ:
  • volume volume

    - fàn tián

    - ruộng đồng

  • volume volume

    - 周党 zhōudǎng fàn ( zài 河南 hénán )

    - Chu Đảng Phán (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc)

  • volume volume

    - 白水 báishuǐ fàn ( zài 湖北 húběi )

    - Bạch Thuỷ Phán (ở tỉnh Hồ Bắc Trung Quốc)

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. cánh (lượng tư dùng cho cánh đồng̀)

量词,用于大片田地

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一畈 yīfàn tián

    - một cánh đồng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 白水 báishuǐ fàn ( zài 湖北 húběi )

    - Bạch Thuỷ Phán (ở tỉnh Hồ Bắc Trung Quốc)

  • volume volume

    - fàn tián

    - ruộng đồng

  • volume volume

    - 一畈 yīfàn tián

    - một cánh đồng

  • volume volume

    - 周党 zhōudǎng fàn ( zài 河南 hénán )

    - Chu Đảng Phán (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc)

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:điền 田 (+4 nét)
    • Pinyin: Fàn
    • Âm hán việt: Phiến , Phán
    • Nét bút:丨フ一丨一ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WHE (田竹水)
    • Bảng mã:U+7548
    • Tần suất sử dụng:Thấp