Đọc nhanh: 质量认证 (chất lượng nhận chứng). Ý nghĩa là: Giấy chứng nhận chất lượng.
质量认证 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giấy chứng nhận chất lượng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 质量认证
- 品质 部门 负责 保证质量
- Bộ phận chất lượng phụ trách đảm bảo chất lượng.
- 我们 公司 要 保证质量
- Công ty chúng ta phải bảo đảm chất lượng.
- 我们 保证质量 合格
- Chúng tôi bảo đảm chất lượng đạt tiêu chuẩn.
- 产品质量 必须 保证
- Chất lượng sản phẩm phải được đảm bảo.
- 我 保证质量 没 问题
- Tôi đảm bảo chất lượng không có vấn đề gì.
- 你们 的 产品 能 保证质量 吗 ?
- Sản phẩm của các bạn có đảm bảo chất lượng không?
- 又 要 开快车 , 又 要 保证质量
- vừa phải làm nhanh, vừa phải đảm bảo chất lượng.
- 负责 原产地 证书 , 协调 实验室 的 相关 质量 证书
- Chịu trách nhiệm về chứng nhận xuất xứ và điều phối các chứng chỉ chất lượng liên quan của phòng thí nghiệm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
认›
证›
质›
量›