Đọc nhanh: 商家认证 (thương gia nhận chứng). Ý nghĩa là: Gian hàng đã xác thực.
商家认证 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gian hàng đã xác thực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商家认证
- 使 商品 适销对路 是 商家 的 基本 经营 术
- Khiến cho sản phẩm có thể bán được trên thị trường là kỹ thuật kinh doanh cơ bản của các doanh nghiệp.
- 两家 认了 一门 亲
- Hai gia đình kết thành thông gia.
- 随着 商品 证券 跌价 , 美元 将会 成为 胜之不武 的 赢家
- Khi chứng khoán hàng hóa giảm giá, đồng đô la Mỹ sẽ trở thành kẻ chiến thắng bất khả chiến bại.
- 会议 上 大家 进行 了 磋商
- Mọi người đã bàn bạc trong cuộc họp.
- 他 的 工作 得到 了 大家 的 认可
- Công việc của anh ấy đã được mọi người công nhận.
- 一切 家事 , 都 是 两人 商量 着 办
- tất cả việc nhà đều do hai người bàn bạc làm.
- 他们 一家 认捐 了 500 元
- Cả gia đình họ quyên góp 500 tệ.
- 他们 是 知名 的 商家
- Họ là một thương gia nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
商›
家›
认›
证›