Đọc nhanh: 货币基础 (hoá tệ cơ sở). Ý nghĩa là: Monetary base Cơ sở tiền.
货币基础 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Monetary base Cơ sở tiền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货币基础
- 他 有 坚实 的 知识 基础
- Anh ấy có nền tảng kiến thức vững chắc.
- 他 收藏 古老 货币
- Anh ấy sưu tầm tiền cổ.
- 为 国家 工业化 打下 强固 的 基础
- đặt cơ sở vững chắc cho công nghiệp hoá nước nhà.
- 你 需要 工 你 的 基础知识
- Bạn cần rèn luyện kiến thức cơ bản của mình.
- 他们 的 基础知识 很 扎实
- Kiến thức cơ bản của họ rất vững chắc.
- 为 教育 改革 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho cải cách giáo dục.
- 为 公司 的 发展 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho sự phát triển của công ty.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
币›
础›
货›