账目 zhàngmù
volume volume

Từ hán việt: 【trướng mục】

Đọc nhanh: 账目 (trướng mục). Ý nghĩa là: khoản; mục (ghi trong sổ sách). Ví dụ : - 清理账目 thanh lý sổ sách. - 定期公布账目 công bố sổ sách định kỳ.

Ý Nghĩa của "账目" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

账目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khoản; mục (ghi trong sổ sách)

账上记载的项目

Ví dụ:
  • volume volume

    - 清理 qīnglǐ 账目 zhàngmù

    - thanh lý sổ sách

  • volume volume

    - 定期 dìngqī 公布 gōngbù 账目 zhàngmù

    - công bố sổ sách định kỳ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 账目

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 正在 zhèngzài shěn 账目 zhàngmù

    - Công ty đang kiểm tra sổ sách.

  • volume volume

    - 账目 zhàngmù 库存 kùcún 不符 bùfú

    - số liệu trên sổ sách kế toán và tồn kho không khớp nhau

  • volume volume

    - 定期 dìngqī 公布 gōngbù 账目 zhàngmù

    - công bố sổ sách định kỳ.

  • volume volume

    - 清理 qīnglǐ 账目 zhàngmù

    - thanh lý sổ sách

  • volume volume

    - 历查 lìchá 账目 zhàngmù

    - Cô ấy kiểm tra từng khoản sổ sách.

  • volume volume

    - 筭好 suànhǎo 账目 zhàngmù hěn 重要 zhòngyào

    - Tính toán đúng sổ sách rất quan trọng.

  • volume volume

    - 财务经理 cáiwùjīnglǐ 正在 zhèngzài 审核 shěnhé 账目 zhàngmù

    - Giám đốc tài vụ đang xét duyệt sổ sách.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一份 yīfèn 明细 míngxì de 账目 zhàngmù

    - Đây là một tài khoản chi tiết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mục 目 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BU (月山)
    • Bảng mã:U+76EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Trướng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOPO (月人心人)
    • Bảng mã:U+8D26
    • Tần suất sử dụng:Cao