Đọc nhanh: 账目 (trướng mục). Ý nghĩa là: khoản; mục (ghi trong sổ sách). Ví dụ : - 清理账目 thanh lý sổ sách. - 定期公布账目 công bố sổ sách định kỳ.
账目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoản; mục (ghi trong sổ sách)
账上记载的项目
- 清理 账目
- thanh lý sổ sách
- 定期 公布 账目
- công bố sổ sách định kỳ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 账目
- 公司 正在 审 账目
- Công ty đang kiểm tra sổ sách.
- 账目 与 库存 不符
- số liệu trên sổ sách kế toán và tồn kho không khớp nhau
- 定期 公布 账目
- công bố sổ sách định kỳ.
- 清理 账目
- thanh lý sổ sách
- 她 历查 账目
- Cô ấy kiểm tra từng khoản sổ sách.
- 筭好 账目 很 重要
- Tính toán đúng sổ sách rất quan trọng.
- 财务经理 正在 审核 账目
- Giám đốc tài vụ đang xét duyệt sổ sách.
- 这是 一份 明细 的 账目
- Đây là một tài khoản chi tiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
目›
账›