zhàng
volume volume

Từ hán việt: 【chướng.chương】

Đọc nhanh: (chướng.chương). Ý nghĩa là: che đậy; che chắn; cách trở; ngăn cách, chắn; che (vật). Ví dụ : - 障碍 trở ngại; chướng ngại; cản trở. - 障蔽 che; che đậy. - 屏障 bình phong; bức bình phong.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. che đậy; che chắn; cách trở; ngăn cách

阻隔;遮挡

Ví dụ:
  • volume volume

    - 障碍 zhàngài

    - trở ngại; chướng ngại; cản trở

  • volume volume

    - 障蔽 zhàngbì

    - che; che đậy

✪ 2. chắn; che (vật)

用来遮挡的东西

Ví dụ:
  • volume volume

    - 屏障 píngzhàng

    - bình phong; bức bình phong.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 移开 yíkāi 障碍物 zhàngàiwù

    - Anh ấy cẩn thận di chuyển chướng ngại vật ra.

  • volume volume

    - 骄傲自满 jiāoàozìmǎn 成为 chéngwéi 进步 jìnbù de 障碍 zhàngài

    - Sự tự mãn trở thành một trở ngại cho sự tiến bộ.

  • volume volume

    - 保障 bǎozhàng 市民 shìmín de 安全 ānquán hěn 重要 zhòngyào

    - Đảm bảo sự an toàn cho người dân thành phố rất quan trọng.

  • volume volume

    - 保险 bǎoxiǎn 保障 bǎozhàng de 财产 cáichǎn 安全 ānquán

    - Bảo hiểu đảm bảo an toàn tài sản cho bạn.

  • volume volume

    - 先天性 xiāntiānxìng 白内障 báinèizhàng

    - bệnh đục nhân mắt bẩm sinh

  • volume volume

    - yīn 线路 xiànlù 故障 gùzhàng ér 停电 tíngdiàn

    - Do sự cố đường dây mà mất điện.

  • volume volume

    - 农民 nóngmín 浇地 jiāodì 保障 bǎozhàng 收成 shōuchéng

    - Nông dân tưới tiêu đất đảm bảo mùa màng.

  • volume volume

    - 或许 huòxǔ shì 智障 zhìzhàng dàn 尽量 jǐnliàng 别作 biézuò 傻瓜 shǎguā

    - Bạn có thể là thiểu năng trí tuệ, nhưng cố gắng đừng biến thành tên ngốc

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhāng , Zhàng
    • Âm hán việt: Chương , Chướng
    • Nét bút:フ丨丶一丶ノ一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLYTJ (弓中卜廿十)
    • Bảng mã:U+969C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao