账户 zhànghù
volume volume

Từ hán việt: 【trướng hộ】

Đọc nhanh: 账户 (trướng hộ). Ý nghĩa là: tài khoản. Ví dụ : - 她忘记了账户密码。 Cô ấy quên mật khẩu tài khoản.. - 这个账户是新注册的。 Tài khoản này là mới đăng ký.. - 我的账户有钱。 Tài khoản tôi có tiền.

Ý Nghĩa của "账户" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 HSK 6 HSK 7-9

账户 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tài khoản

会计上指账簿中对各种资金运用、来源和周转过程等设置的分类

Ví dụ:
  • volume volume

    - 忘记 wàngjì le 账户 zhànghù 密码 mìmǎ

    - Cô ấy quên mật khẩu tài khoản.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 账户 zhànghù shì xīn 注册 zhùcè de

    - Tài khoản này là mới đăng ký.

  • volume volume

    - de 账户 zhànghù 有钱 yǒuqián

    - Tài khoản tôi có tiền.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 账户

✪ 1. Động từ (开、打入、传进...) + 账户

Ví dụ:
  • volume

    - 工资 gōngzī 打入 dǎrù 账户 zhànghù

    - Lương chuyển vào tài khoản.

  • volume

    - 我刚 wǒgāng 设立 shèlì xīn 账户 zhànghù

    - Tôi mới đăng ký tài khoản mới.

  • volume

    - qián 传进 chuánjìn 账户 zhànghù

    - Anh ấy chuyển tiền vào tài khoản.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. Định ngữ (Ai đó、银行、活期、定期...) (+ 的) + 账户

Ví dụ:
  • volume

    - 银行 yínháng de 定期 dìngqī 账户 zhànghù 利息 lìxī gāo

    - Tài khoản tiết kiệm của ngân hàng có lãi suất cao.

✪ 3. 账户 (+ 的) + Danh từ (余额、密码)

Ví dụ:
  • volume

    - 账户 zhànghù de 余额 yúé 不足 bùzú

    - Số dư trong tài khoản không đủ.

  • volume

    - 设置 shèzhì le 复杂 fùzá de 账户 zhànghù de 密码 mìmǎ

    - Cô ấy đã thiết lập mật khẩu phức tạp cho tài khoản.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 账户

  • volume volume

    - 工资 gōngzī 打入 dǎrù 账户 zhànghù

    - Lương chuyển vào tài khoản.

  • volume volume

    - 我刚 wǒgāng 设立 shèlì xīn 账户 zhànghù

    - Tôi mới đăng ký tài khoản mới.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 注册 zhùcè le 公司 gōngsī de xīn 账户 zhànghù

    - Anh ấy đã đăng ký tài khoản mới của công ty.

  • volume volume

    - qián 传进 chuánjìn 账户 zhànghù

    - Anh ấy chuyển tiền vào tài khoản.

  • volume volume

    - 打入 dǎrù le 一大笔钱 yīdàbǐqián dào de 账户 zhànghù

    - Cô ấy đã gửi một số tiền lớn vào tài khoản của mình.

  • volume volume

    - de 银行 yínháng 账户 zhànghù 还有 háiyǒu 一些 yīxiē 余额 yúé

    - Tài khoản ngân hàng của tôi còn một ít số dư.

  • volume volume

    - bāng 充值 chōngzhí le 游戏 yóuxì 账户 zhànghù

    - Anh ấy đã giúp tôi nạp tiền vào tài khoản trò chơi.

  • - 我们 wǒmen de 银行 yínháng 账户 zhànghù 需要 xūyào 定期检查 dìngqījiǎnchá

    - Tài khoản ngân hàng của chúng tôi cần được kiểm tra định kỳ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hộ
    • Nét bút:丶フ一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IS (戈尸)
    • Bảng mã:U+6237
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Trướng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOPO (月人心人)
    • Bảng mã:U+8D26
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa