Đọc nhanh: 混合账户 (hỗn hợp trướng hộ). Ý nghĩa là: Tài khoản hỗn hợp.
混合账户 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tài khoản hỗn hợp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混合账户
- 她 一 小时 前 把 所有 钱 转到 了 一个 离岸 账户
- Cô ấy đã chuyển tất cả tiền vào một tài khoản nước ngoài một giờ trước.
- 他同 客户 洽谈 合同条款
- Anh ấy đàm phán điều khoản hợp đồng với khách hàng.
- 产品设计 与 用户 需求 不谋而合
- Thiết kế sản phẩm phù hợp với nhu cầu người dùng.
- 他 已经 注册 了 公司 的 新 账户
- Anh ấy đã đăng ký tài khoản mới của công ty.
- 他 把 钱 传进 账户
- Anh ấy chuyển tiền vào tài khoản.
- 她 忘记 了 账户 密码
- Cô ấy quên mật khẩu tài khoản.
- 希望 能 与 客户 建立 长久 的 合作 关系
- Hi vọng có thể thiết lập mối quan hệ hợp tác lâu dài với khách hàng.
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
户›
混›
账›