Đọc nhanh: 货站 (hoá trạm). Ý nghĩa là: nhà ga hàng hóa.
货站 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà ga hàng hóa
cargo terminal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货站
- 不怕 不识货 , 就 怕 货比货
- không sợ không biết của, chỉ sợ khi so của.
- 不能 拿 次货 顶 好 货
- Không nên dùng hàng xấu đánh tráo hàng tốt.
- 东 洋货
- hàng Nhật
- 驿站 提供 住宿服务
- Trạm cung cấp dịch vụ lưu trú.
- 不要 光站 在 那里 看热闹
- Đừng chỉ đứng đó hóng drama.
- 另 一辆 货车 刚 经过 了 一处 收费站
- Một chiếc xe tải khác đi qua một trạm thu phí
- 我 在 一个 假 的 网站 上 雇 了 几个 蠢货
- Tôi đã thuê một số dork từ một trang web không có thật
- 两个 女人 站 在 亲朋好友 面前
- Hai người phụ nữ đứng lên trước mặt bạn bè và gia đình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
站›
货›