Đọc nhanh: 财贸 (tài mậu). Ý nghĩa là: tài mậu; tài chính mậu dịch; tài chính thương mại. Ví dụ : - 财贸系统 hệ thống tài chính mậu dịch
财贸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tài mậu; tài chính mậu dịch; tài chính thương mại
财政、贸易的合称
- 财贸系统
- hệ thống tài chính mậu dịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 财贸
- 财贸系统
- hệ thống tài chính mậu dịch
- 他们 办妥 了 一切 手续 按照 股份 分配 财产
- Họ đã giải quyết ổn thỏa tất cả các thủ tục và phân phối tài sản theo cổ phần.
- 首席 财务 官 和 首席 运营官
- Giám đốc tài chính và Giám đốc điều hành.
- 他 丧 了 全部 财产
- Chiến tranh đã làm nhiều người mất đi nhà.
- 人丁兴旺 , 财源茂盛
- Dân cư đông đúc, tài chính dồi dào.
- 他 从事 进出口 贸易
- Anh ấy làm thương mại xuất nhập khẩu.
- 他们 不仅 抢夺 你 的 财物 , 还要 把 每样 东西 都 捣毁
- Họ không chỉ cướp đi tài sản của bạn, mà còn phá hủy từng thứ.
- 他 不 喜欢 炫耀 自己 的 财产
- Anh ấy không thích khoe khoang tài sản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
财›
贸›