财务管理员 cáiwù guǎnlǐ yuán
volume volume

Từ hán việt: 【tài vụ quản lí viên】

Đọc nhanh: 财务管理员 (tài vụ quản lí viên). Ý nghĩa là: thủ quĩ.

Ý Nghĩa của "财务管理员" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

财务管理员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thủ quĩ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 财务管理员

  • volume volume

    - 财务管理 cáiwùguǎnlǐ

    - Quản lý tài vụ.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu shuō 食堂 shítáng 管理员 guǎnlǐyuán shì 群众 qúnzhòng de hǎo 管家 guǎnjiā

    - mọi người đều nói người quản lý nhà ăn là quản gia tốt của quần chúng.

  • volume volume

    - 负责管理 fùzéguǎnlǐ 公司 gōngsī de 财务 cáiwù

    - Cô ấy phụ trách quản lý tài chính của công ty.

  • volume volume

    - 兼管 jiānguǎn 公司 gōngsī de 财务 cáiwù 人事 rénshì

    - Cô ấy kiêm nhiệm quản lý tài chính và nhân sự của công ty.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 时间 shíjiān 清理 qīnglǐ 一下 yīxià de 财务 cáiwù

    - Tôi cần thời gian để xử lý vấn đề tài chính của mình.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào chē 棚里 pénglǐ de 自行车 zìxíngchē bèi 管理员 guǎnlǐyuán 摆放 bǎifàng 井然有序 jǐngrányǒuxù

    - Những chiếc xe đạp trong mái che được người quản lý sắp xếp ngằn lượt.

  • - 财务主管 cáiwùzhǔguǎn 负责 fùzé 公司 gōngsī de 预算 yùsuàn 成本 chéngběn 控制 kòngzhì

    - Quản lý tài chính chịu trách nhiệm về ngân sách và kiểm soát chi phí của công ty.

  • - 我们 wǒmen 提供 tígōng 专业 zhuānyè de 财富 cáifù 管理 guǎnlǐ 服务 fúwù

    - Chúng tôi cung cấp dịch vụ quản lý tài sản chuyên nghiệp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét), tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Vụ
    • Nét bút:ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEKS (竹水大尸)
    • Bảng mã:U+52A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yún , Yùn
    • Âm hán việt: Viên , Vân
    • Nét bút:丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RBO (口月人)
    • Bảng mã:U+5458
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGWG (一土田土)
    • Bảng mã:U+7406
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǎn
    • Âm hán việt: Quản
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJRR (竹十口口)
    • Bảng mã:U+7BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+3 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:丨フノ丶一丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BODH (月人木竹)
    • Bảng mã:U+8D22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao