重选 chóng xuǎn
volume volume

Từ hán việt: 【trọng tuyến】

Đọc nhanh: 重选 (trọng tuyến). Ý nghĩa là: tái cử.

Ý Nghĩa của "重选" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

重选 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tái cử

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重选

  • volume volume

    - 面对 miànduì 选择 xuǎnzé 顾虑重重 gùlǜchóngchóng

    - Đối diện với sự lựa chọn anh ấy rất băn khoăn.

  • volume volume

    - 饮食 yǐnshí 选择 xuǎnzé hěn 重要 zhòngyào

    - Lựa chọn thực phẩm rất quan trọng.

  • volume volume

    - 尊重 zūnzhòng de 选择 xuǎnzé

    - Tôi tôn trọng sự lựa chọn của bạn.

  • volume volume

    - 选择 xuǎnzé 恰当 qiàdàng hěn 重要 zhòngyào

    - Chọn lựa thích hợp rất quan trọng.

  • volume volume

    - 慎重 shènzhòng 选择 xuǎnzé le shū

    - Anh ấy cẩn thận chọn sách.

  • volume volume

    - qián 综合 zōnghé 格斗 gédòu 重量级 zhòngliàngjí 选手 xuǎnshǒu

    - Anh ấy là cựu ứng cử viên MMA hạng nặng.

  • volume volume

    - 民主党 mínzhǔdǎng 希望 xīwàng zài 下次 xiàcì 大选 dàxuǎn zhōng 重新 chóngxīn 执政 zhízhèng

    - Đảng Dân chủ hy vọng tái giành quyền lãnh đạo trong cuộc bầu cử lần tới.

  • volume volume

    - 父母 fùmǔ yào 尊重 zūnzhòng 子女 zǐnǚ de 选择 xuǎnzé

    - Cha mẹ cần tôn trọng lựa chọn của con cái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Suàn , Xuǎn
    • Âm hán việt: Tuyến , Tuyển
    • Nét bút:ノ一丨一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHGU (卜竹土山)
    • Bảng mã:U+9009
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lý 里 (+2 nét)
    • Pinyin: Chóng , Tóng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trùng , Trọng
    • Nét bút:ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HJWG (竹十田土)
    • Bảng mã:U+91CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao