Đọc nhanh: 重选 (trọng tuyến). Ý nghĩa là: tái cử.
重选 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tái cử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重选
- 他 面对 选择 顾虑重重
- Đối diện với sự lựa chọn anh ấy rất băn khoăn.
- 饮食 选择 很 重要
- Lựa chọn thực phẩm rất quan trọng.
- 我 尊重 你 的 选择
- Tôi tôn trọng sự lựa chọn của bạn.
- 选择 恰当 很 重要
- Chọn lựa thích hợp rất quan trọng.
- 他 慎重 地 选择 了 书
- Anh ấy cẩn thận chọn sách.
- 前 综合 格斗 重量级 选手
- Anh ấy là cựu ứng cử viên MMA hạng nặng.
- 民主党 希望 在 下次 大选 中 重新 执政
- Đảng Dân chủ hy vọng tái giành quyền lãnh đạo trong cuộc bầu cử lần tới.
- 父母 要 尊重 子女 的 选择
- Cha mẹ cần tôn trọng lựa chọn của con cái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
选›
重›