Đọc nhanh: 司库员 (ti khố viên). Ý nghĩa là: thủ quĩ.
司库员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thủ quĩ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 司库员
- 乘务员 哨声 一响 司机 开动 机车
- .Khi tiếng còi vang lên thì tài xế bắt đầu khởi động đầu máy.
- 为了 节省开支 , 公司 决定 裁员
- Để tiết kiệm chi tiêu, công ty quyết định cắt giảm nhân lực.
- 他 是 公司 的 销售 人员
- Anh ấy là nhân viên bán hàng của công ty.
- 他 是 公司 的 非正式 员工
- Anh ấy là nhân viên không chính thức của công ty.
- 公司 允许 员工 请假 一周
- Công ty cho phép nhân viên nghỉ phép một tuần.
- 他 是 公司 的 骨干 员工
- Anh ấy là nhân viên trụ cột của công ty.
- 他 在 一家 公司 做 文员
- Anh ấy là nhân viên văn phòng của một công ty.
- 人事 经理 制定 了 公司 的 员工 管理制度
- Giám đốc nhân sự đã thiết lập các chính sách quản lý nhân viên của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
司›
员›
库›