Đọc nhanh: 贡井 (cống tỉnh). Ý nghĩa là: Quận Gongjing của thành phố Zigong 自貢市 | 自贡市 , Tứ Xuyên.
✪ 1. Quận Gongjing của thành phố Zigong 自貢市 | 自贡市 , Tứ Xuyên
Gongjing district of Zigong city 自貢市|自贡市 [Zi4 gòng shì], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贡井
- 井然 不紊
- trật tự ngăn nắp.
- 今天 , 他们 进贡 珍珠
- Hôm nay, họ tiến cống ngọc trai.
- 井底
- Đáy giếng.
- 从井里 汲水
- múc nước từ giếng lên.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 长江上游 区域 贡嘎山 亚高山 林区 表层 土壤侵蚀 率 较 小
- Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ
- 今晚 能 看到 井宿 吗 ?
- Tối nay có thể thấy chòm sao Tỉnh không?
- 井水 覃深 十分 清凉
- Nước trong giếng sâu rất mát lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
井›
贡›