贡寮 gòng liáo
volume volume

Từ hán việt: 【cống liêu】

Đọc nhanh: 贡寮 (cống liêu). Ý nghĩa là: Gongliao hoặc thị trấn Kungliao ở thành phố Tân Đài Bắc 北市 , Đài Loan.

Ý Nghĩa của "贡寮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Gongliao hoặc thị trấn Kungliao ở thành phố Tân Đài Bắc 新 北市 , Đài Loan

Gongliao or Kungliao township in New Taipei City 新北市 [Xin1 běi shì], Taiwan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贡寮

  • volume volume

    - bèi 贡举 gòngjǔ gěi 朝廷 cháotíng

    - Anh ấy được tiến cử cho triều đình.

  • volume volume

    - 古代 gǔdài 通过 tōngguò 科举 kējǔ lái 贡举 gòngjǔ 人才 réncái

    - Thời cổ đại thông qua khoa cử để tiến cử nhân tài.

  • volume volume

    - 长江上游 chángjiāngshàngyóu 区域 qūyù 贡嘎山 gònggáshān 亚高山 yàgāoshān 林区 línqū 表层 biǎocéng 土壤侵蚀 tǔrǎngqīnshí jiào xiǎo

    - Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ

  • volume volume

    - de 贡献 gòngxiàn yǒu 很大 hěndà 意义 yìyì

    - Đóng góp của anh ấy rất có giá trị.

  • volume volume

    - de 贡献 gòngxiàn hěn 杰出 jiéchū

    - Cống hiến của anh ấy rât xuất sắc.

  • volume

    - de 贡献 gòngxiàn 流芳后世 liúfānghòushì

    - Cống hiến của anh ấy lưu danh hậu thế.

  • volume volume

    - de 贡献 gòngxiàn shì 光彩 guāngcǎi de 行为 xíngwéi

    - Đóng góp của anh ấy là một hành động quang vinh.

  • volume volume

    - duì 药物学 yàowùxué de 贡献 gòngxiàn 很大 hěndà

    - Đóng góp của ông cho ngành dược học là rất lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+12 nét)
    • Pinyin: Liáo
    • Âm hán việt: Liêu
    • Nét bút:丶丶フ一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKCF (十大金火)
    • Bảng mã:U+5BEE
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+3 nét)
    • Pinyin: Gàng , Gòng
    • Âm hán việt: Cống
    • Nét bút:一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMBO (重一月人)
    • Bảng mã:U+8D21
    • Tần suất sử dụng:Cao