负担者 fùdān zhě
volume volume

Từ hán việt: 【phụ đảm giả】

Đọc nhanh: 负担者 (phụ đảm giả). Ý nghĩa là: người mang.

Ý Nghĩa của "负担者" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

负担者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. người mang

bearer

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 负担者

  • volume volume

    - 负荷 fùhè zhe 家庭 jiātíng de 重担 zhòngdàn

    - Cô ấy gánh vác gánh nặng gia đình.

  • volume volume

    - 指战员 zhǐzhànyuán 纷纷 fēnfēn 请战 qǐngzhàn 要求 yāoqiú 担负 dānfù 主攻 zhǔgōng 任务 rènwù

    - yêu cầu được nhận nhiệm vụ chủ công.

  • volume volume

    - 减轻负担 jiǎnqīngfùdān hěn 重要 zhòngyào

    - Điều quan trọng là phải giảm gánh nặng.

  • volume volume

    - 为了 wèile 破案 pòàn 背着 bēizhe 叛徒 pàntú de 罪名 zuìmíng 忍辱负重 rěnrǔfùzhòng 担任 dānrèn 卧底 wòdǐ de 工作 gōngzuò

    - Để phá án, anh ta phải gánh trên vai tội danh phản đồ, nhận nhục chịu khổ để đảm nhiệm công việc nội gián.

  • volume volume

    - 承担 chéngdān de 工作 gōngzuò 负担 fùdān hěn 沉重 chénzhòng

    - Trọng trách công việc anh phải gánh rất nặng nề.

  • volume volume

    - 应用 yìngyòng 费由 fèiyóu 负担 fùdān

    - tất cả chi phí đều do tôi đảm nhận.

  • volume volume

    - de 负担 fùdān 主要 zhǔyào 来自 láizì 家庭 jiātíng

    - Áp lực của cô ấy chủ yếu là do gia đình.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 负担 fùdān zhe 家庭 jiātíng de 开支 kāizhī

    - Họ đang gánh vác chi tiêu trong gia đình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Dān , Dǎn , Dàn , Qiè
    • Âm hán việt: Đam , Đãn , Đảm
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAM (手日一)
    • Bảng mã:U+62C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lão 老 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhě , Zhū
    • Âm hán việt: Giả
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKA (十大日)
    • Bảng mã:U+8005
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phụ
    • Nét bút:ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NBO (弓月人)
    • Bảng mã:U+8D1F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao